Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bập bẹ


balbutier; babiller; gazouiller
Đứa trẻ bập bẹ
l'enfant balbutie
Tôi mới bập bẹ tiếng Nga
je ne fais que balbutier le russe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.